VN520


              

栗喇

Phiên âm : lì la.

Hán Việt : lật lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。摹擬物體破裂聲。《二刻拍案驚奇》卷三六:「王甲夫妻夜裡睡覺, 只聽得竹床栗喇有聲。撲的一響, 像似甚重物跌下地來的光景。」


Xem tất cả...