Phiên âm : biāo liàng.
Hán Việt : tiêu Lượng.
Thuần Việt : đại lượng vô hướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại lượng vô hướng (như thể tích, nhiệt độ...)有大小而没有方向的物理量,如体积温度等