Phiên âm : biāo xīn lì yì.
Hán Việt : tiêu tân lập dị.
Thuần Việt : lập dị; khác người; sáng tạo; nổi trội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập dị; khác người; sáng tạo; nổi trội提出新奇的主张,表示与一般不同也叫"标新领异"