Phiên âm : chái mǐ.
Hán Việt : sài mễ.
Thuần Việt : củi gạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
củi gạo (những thứ cần thiết trong sinh hoạt). 做飯用的柴和米, 泛指必需的生活資料.