Phiên âm : jià zǒu.
Hán Việt : giá tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用暴力強迫別人跟著走。例兩個彪形大漢走進店裡, 不由分說, 便把老闆架走。用暴力強迫別人跟著走。如:「二個彪形大漢走近店裡, 不由分說, 便把老闆架走。」