VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
架設
Phiên âm :
jià shè.
Hán Việt :
giá thiết .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
埋設
, .
架設橋梁.
架設 (jià shè) : giá thiết
架子豬 (jià zi zhū) : lợn trung; heo nhỡ
架海金梁 (jià hǎi jīn liáng) : giá hải kim lương
架子车 (jià zi chē) : xe cải tiến hai bánh
架子花臉 (jià zi huā liǎn) : giá tử hoa kiểm
架不住 (jià bu zhù) : giá bất trụ
架设 (jià shè) : mắc; bắc; nối
架構 (jià gòu) : giá cấu
架落 (jià luò) : giá lạc
架式 (jià shì) : giá thức
架空 (jià kōng) : giá không
架势 (jià shi) : tư thế; tư thái; dáng điệu; điệu bộ
架空索道 (jià kōng suǒ dào) : Đường cáp trên không, đường cáp treo
架走 (jià zǒu) : giá tẩu
架子 (jià zi) : giá tử
架子猪 (jià zi zhū) : lợn trung; heo nhỡ
Xem tất cả...