Phiên âm : jià shi.
Hán Việt : giá thế .
Thuần Việt : tư thế; tư thái; dáng điệu; điệu bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư thế; tư thái; dáng điệu; điệu bộ. 姿勢;姿態. 也作架式.