VN520


              

架謊鑿空

Phiên âm : jià huǎng zuò kōng.

Hán Việt : giá hoang tạc không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

架謊, 撒謊。鑿空, 憑空。架謊鑿空指無中生有, 以謊話騙人。《金瓶梅》第九二回:「這楊大郎, 名喚楊先彥, 綽號為鐵指甲, 專一糶風賣雨, 架謊鑿空, 撾著人家本錢就使。」


Xem tất cả...