VN520


              

架儿

Phiên âm : jià r.

Hán Việt : giá nhân.

Thuần Việt : cơ thể; phần chính; thân thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ thể; phần chính; thân thể
身体
混混儿宋代经常在妓院酒肆等处借兜售食物为名向人索取钱物的人


Xem tất cả...