Phiên âm : jià r.
Hán Việt : giá nhân.
Thuần Việt : cơ thể; phần chính; thân thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ thể; phần chính; thân thể身体混混儿宋代经常在妓院酒肆等处借兜售食物为名向人索取钱物的人