VN520


              

架架格格

Phiên âm : jià jià gé gé.

Hán Việt : giá giá cách cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容鳥鳴聲。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.二月》:「春分日, 民並種戒火草於屋上。有鳥如烏, 先雞而鳴, 架架格格。民候此鳥則入田, 以為候。」


Xem tất cả...