VN520


              

架海金梁

Phiên âm : jià hǎi jīn liáng.

Hán Việt : giá hải kim lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻能擔負重任的傑出人物。元.無名氏《黃鶴樓》第一折:「想周瑜破了百萬曹兵, 他正是擎天玉柱, 架海金梁, 他有甚歹意。」元.無名氏《岳飛精忠》第四折:「四個將軍, 乃擎天玉柱, 架海金梁, 永安社稷, 威鎮邊疆。」


Xem tất cả...