Phiên âm : jià zi huā.
Hán Việt : giá tử hoa.
Thuần Việt : giá tử hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá tử hoa (vai nịnh trong hí khúc). 戲曲中花臉的一種, 因偏重做工和工架而得名.