Phiên âm : jià shè.
Hán Việt : giá thiết.
Thuần Việt : mắc; bắc; nối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắc; bắc; nối支起并安设(凌空的物体)jiàshè qiáoliáng.bắc cầu.架设电线.jiàshè diànxiàn.mắc dây điện.