VN520


              

枯樁

Phiên âm : kū zhuāng.

Hán Việt : khô thung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹橛子、孤木樁。《水滸傳》第一五回:「到得門前看時, 只見枯樁上纜著數隻小漁船。」也作「孤樁」。


Xem tất cả...