Phiên âm : kū zhuāng.
Hán Việt : khô thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹橛子、孤木樁。《水滸傳》第一五回:「到得門前看時, 只見枯樁上纜著數隻小漁船。」也作「孤樁」。