VN520


              

枯楊生華

Phiên âm : kū yáng shēng huā.

Hán Việt : khô dương sanh hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枯萎的楊樹開花。比喻老婦得到少男為夫。《易經.大過卦.九五》:「枯楊生華, 老婦得其士夫。」


Xem tất cả...