Phiên âm : kū yáng shēng huā.
Hán Việt : khô dương sanh hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枯萎的楊樹開花。比喻老婦得到少男為夫。《易經.大過卦.九五》:「枯楊生華, 老婦得其士夫。」