Phiên âm : guǒ luò.
Hán Việt : quả lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國少數民族之一。屬西部藏族系。人口約三十萬以上, 以遊牧兼狩獵為生。遊牧區自青海東南部、安多藏區東界, 延至西康北部、四川西北邊境。