Phiên âm : guǒ pán.
Hán Việt : quả bàn .
Thuần Việt : mâm đựng trái cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mâm đựng trái cây. (果盤兒)專用于盛放果品的盤子.