VN520


              

果儿

Phiên âm : guǒ r.

Hán Việt : quả nhân.

Thuần Việt : trứng gà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trứng gà
鸡蛋
wò guǒér ( bǎ qù ké de jīdàn zhěnggè fàngzài tānglǐ zhǔ ).
đập trứng gà nguyên cái vào canh
甩果儿(把去壳的鸡蛋搅匀后撒在汤里).
shuǎi guǒér ( bǎ qù ké de jīdàn jiǎoyún hòu sā zài tānglǐ ).
đánh trứng gà cho vỡ


Xem tất cả...