Phiên âm : guǒ zú.
Hán Việt : quả túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旅費。《五代史平話.梁史.卷上》:「曹州是咱每鄉故, 待奔歸去, 又沒果足, 怎生去得?」也作「裹足」。