VN520


              

果足

Phiên âm : guǒ zú.

Hán Việt : quả túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旅費。《五代史平話.梁史.卷上》:「曹州是咱每鄉故, 待奔歸去, 又沒果足, 怎生去得?」也作「裹足」。


Xem tất cả...