Phiên âm : guǒ shí.
Hán Việt : quả thật.
Thuần Việt : trái cây; quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái cây; quả植物体的一部分,花受精后,子房逐渐长大,成为果实有些果实可供食用比喻经过斗争或劳动得到的胜利品或收获