Phiên âm : guǒ rán rú cǐ.
Hán Việt : quả nhiên như thử.
Thuần Việt : quả thế; quả nhiên như thế; quả đúng như thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả thế; quả nhiên như thế; quả đúng như thế事实真与预测的相谋合