Phiên âm : guǒ duàn.
Hán Việt : quả đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 決斷, 武斷, .
Trái nghĩa : 猶豫, 猶疑, 躊躇, 遲疑, 寡斷, .
他處理問題很果斷.