Phiên âm : wǎng jià.
Hán Việt : uổng giá .
Thuần Việt : quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm .
Đồng nghĩa : 勞駕, 屈駕, 移玉, 枉顧, .
Trái nghĩa : , .
1. quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm (lời nói kính trọng, nói khi người khác đến thăm mình.). 稱對方來訪自己.