Phiên âm : wǎng fèi rì yuè.
Hán Việt : uổng phí nhật nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白白的浪費時間。宋.朱熹〈管下縣相視約束及開三項田〉:「不惟重擾災傷人戶, 亦恐枉費日月, 不能了辦, 合行約束。」也作「枉費時日」。