VN520


              

枉費日月

Phiên âm : wǎng fèi rì yuè.

Hán Việt : uổng phí nhật nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白白的浪費時間。宋.朱熹〈管下縣相視約束及開三項田〉:「不惟重擾災傷人戶, 亦恐枉費日月, 不能了辦, 合行約束。」也作「枉費時日」。


Xem tất cả...