VN520


              

枉費心計

Phiên âm : wǎng fèi xīn jì.

Hán Việt : uổng phí tâm kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白白的浪費心思。意謂徒勞無功。《紅樓夢》第一○六回:「不但是枉費心計, 掙了一輩子的強, 如今落在人後頭。」也作「枉費心力」。
義參「枉費心機」。見「枉費心機」條。


Xem tất cả...