VN520


              

枉尺直尋

Phiên âm : wǎng chǐ zhí xún.

Hán Việt : uổng xích trực tầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枉, 彎曲。直, 伸。尋, 古代長度單位, 約八尺或七尺。枉尺直尋指彎曲一尺而能伸長八尺。語本《孟子.滕文公下》:「枉尺而直尋, 宜若可為也。」後比喻損失小部分以求大範圍的收穫。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「枉尺直尋, 議者譏之, 盈欲虧志, 孰云非羞?」《晉書.卷九四.隱逸傳.戴逵傳》:「苟迷擬之然後動, 議之然後言, 固當先辯其趣舍之極, 求其用心之本, 識其枉尺直尋之旨, 採其被褐懷玉之由。」


Xem tất cả...