VN520


              

枉費時日

Phiên âm : wǎng fèi shí rì.

Hán Việt : uổng phí thì nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白白的浪費時間。清.黃宗羲〈李杲堂文鈔序〉:「今之為時文者, 無不望其速成, 其肯枉費時日於載籍乎。」也作「枉費日月」。


Xem tất cả...