Phiên âm : wǎng fèi shí rì.
Hán Việt : uổng phí thì nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白白的浪費時間。清.黃宗羲〈李杲堂文鈔序〉:「今之為時文者, 無不望其速成, 其肯枉費時日於載籍乎。」也作「枉費日月」。