VN520


              

枉費心力

Phiên âm : wǎng fèi xīn lì.

Hán Việt : uổng phí tâm lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白白的浪費心思。意謂徒勞無功。宋.朱熹〈答劉季章書〉:「但惜其橫起猜疑, 自立界限, 不肯鄉上進步書中, 枉費心力分疏。」也作「枉費心機」、「枉費心計」、「枉用心機」。
義參「枉費心機」。見「枉費心機」條。


Xem tất cả...