Phiên âm : wǎng fèi xīn lì.
Hán Việt : uổng phí tâm lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白白的浪費心思。意謂徒勞無功。宋.朱熹〈答劉季章書〉:「但惜其橫起猜疑, 自立界限, 不肯鄉上進步書中, 枉費心力分疏。」也作「枉費心機」、「枉費心計」、「枉用心機」。義參「枉費心機」。見「枉費心機」條。