Phiên âm : wǎng náo.
Hán Việt : uổng nạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.違法曲斷, 使有理不得申。《禮記.月令》:「斬殺必當, 毋或枉橈。」2.彎曲。《淮南子.脩務》:「琴或撥剌枉橈, 闊解漏越, 而稱以楚莊之琴。」漢.高誘.注:「枉橈, 曲弱。」清.曾國藩〈金陵湘軍陸師昭忠祠記〉:「甫歷三載, 楹棟枉橈, 牆宇㩻陊。」