Phiên âm : wǎng rán.
Hán Việt : uổng nhiên .
Thuần Việt : uổng công; phí công; uổng phí.
Đồng nghĩa : 徒然, .
Trái nghĩa : , .
uổng công; phí công; uổng phí. 得不到任何收獲;徒然.