VN520


              

松遼平原

Phiên âm : sōng liáo píng yuán.

Hán Việt : tùng liêu bình nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區面積最大的平原。位於大陸東北地區, 西有大興安嶺, 東北有小興安嶺, 東南有長白山地。由松花江、遼河等及其支流沖積而成, 面積約三十五萬平方公里。區內資源豐富, 分為南北兩平原, 南為遼河平原, 北為松嫩平原。也稱為「東北平原」。


Xem tất cả...