Phiên âm : sōng luó.
Hán Việt : tùng la.
Thuần Việt : cây tùng la.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây tùng la地衣类的植物,植物体丝状,向下垂,灰白色,有许多细而短的侧枝,基部附着在松树或其他树木的树皮上可入药,有祛寒退热的作用也叫女萝