Phiên âm : sōng pí xiǎn.
Hán Việt : tùng bì tiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種狀如蒼松之皮, 紅白斑點相連, 時時作癢的癬。因風寒或風熱侵入, 使皮膚乾燥失養而致。患部多為四肢伸側、頭皮等處。