VN520


              

松瓤

Phiên âm : sōng ráng.

Hán Việt : tùng nhương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

松仁。《紅樓夢》第四一回:「這盒內一樣是藕粉桂糖糕, 一樣是松瓤鵝油捲。」


Xem tất cả...