Phiên âm : sōng ráng.
Hán Việt : tùng nhương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
松仁。《紅樓夢》第四一回:「這盒內一樣是藕粉桂糖糕, 一樣是松瓤鵝油捲。」