Phiên âm : sōng tāo.
Hán Việt : tùng đào.
Thuần Việt : tiếng thông reo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng thông reo (khi có gió thổi)松树被风吹动时所发出的像波涛一样的声音