Phiên âm : sōng máo chóng.
Hán Việt : tùng mao trùng.
Thuần Việt : sâu róm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu róm (cây thông). 昆蟲, 成蟲一般為灰褐色或褐色, 晝伏夜出, 有趨光性. 幼蟲長形, 紅褐色, 花斑顯著, 兩側有許多長毛, 吃松針. 對森林危害極大. 有的地區叫松虎、毛火蟲.