VN520


              

松柏節操

Phiên âm : sōng bó jié cāo.

Hán Việt : tùng bách tiết thao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻長壽。《幼學瓊林.卷二.老幼壽誕類》:「松柏節操, 美其壽元之耐久。」


Xem tất cả...