VN520


              

松枯石爛

Phiên âm : sōng kū shí làn.

Hán Việt : tùng khô thạch lạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「海枯石爛」。見「海枯石爛」條。


Xem tất cả...