Phiên âm : dù mén zhū shǒu.
Hán Việt : đỗ môn chu thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 遠走高飛, .
閉門獨居, 以等待機會。如:「他為了避開閒言閒語, 只好杜門株守過日子。」