VN520


              

杜門屏跡

Phiên âm : dù mén bǐng jī.

Hán Việt : đỗ môn bình tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊閉門戶, 隱匿自己的蹤跡。唐.楊烱〈後周青州刺史齊貞公宇文公神道碑〉:「公杜門屏跡, 心不自安, 與門生故吏數百人歸於後魏。」也作「杜門晦跡」。


Xem tất cả...