VN520


              

杜絕後患

Phiên âm : dù jué hòu huàn.

Hán Việt : đỗ tuyệt hậu hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 養虎為患, .

防止、根絕未來的禍害。《平妖傳》第四○回:「那安放白玉爐的山峰崩將下來, 恰好塞了洞門。霧幙白玉爐仍收回天上, 從此白雲洞再無人到。此是玉帝杜絕後患之意。」《金瓶梅》第九二回:「人無遠慮, 必有近憂。不如到官處斷開了, 庶杜絕後患。」


Xem tất cả...