VN520


              

杜漸除微

Phiên âm : dù jiàn chú wéi.

Hán Việt : đỗ tiệm trừ vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

杜絕亂源的開端, 去除細微的禍患。比喻防患於未然。《宋書.卷六八.武二王傳.彭城王義康傳》:「杜漸除微, 古今所務, 況禍機驟發, 庸可忽乎。」也作「杜漸防萌」。
義參「防微杜漸」。見「防微杜漸」條。


Xem tất cả...