VN520


              

杜克樱桃

Phiên âm : dù kè yīng táo.

Hán Việt : đỗ khắc anh đào.

Thuần Việt : Anh đào duke .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Anh đào duke (công tước)


Xem tất cả...