Phiên âm : dù héng.
Hán Việt : đỗ hành.
Thuần Việt : cây tế tân; cây đỗ hành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây tế tân; cây đỗ hành (asarum blumei). 多年生草本植物, 野生在山地理, 開紫色小花. 根莖可入藥. 也作杜蘅.