VN520


              

杜渐防萌

Phiên âm : dù jiàn fáng méng.

Hán Việt : đỗ tiệm phòng manh.

Thuần Việt : dập mầm mống; diệt từ trong trứng nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dập mầm mống; diệt từ trong trứng nước
渐:指事物发展的开端萌:萌芽杜绝渐生的变故而防患于未然


Xem tất cả...