VN520


              

杜绝

Phiên âm : dù jué.

Hán Việt : đỗ tuyệt.

Thuần Việt : ngăn chặn; tiêu diệt; diệt sạch; ngăn chặn tận gốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngăn chặn; tiêu diệt; diệt sạch; ngăn chặn tận gốc
制止;消灭(坏事)
dùjué pínwū hé làngfèi.
ngăn chặn triệt để tham ô và lãng phí.
杜绝一切漏洞.
dùjué yīqiē lòudòng.
ngăn chặn mọi chỗ rò rỉ
khế ước đoạn mại; hợp đồng


Xem tất cả...