VN520


              

朽迈

Phiên âm : xiǔ mài.

Hán Việt : hủ mại.

Thuần Việt : cổ hủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổ hủ
老朽
xǐumài wúnéng
hủ mại vô năng; già nua không có năng lực


Xem tất cả...