VN520


              

朽木蟲

Phiên âm : xiǔ mù chóng.

Hán Việt : hủ mộc trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物名。昆蟲綱鞘翅目朽木蟲科。體暗褐色, 長約五公分, 前胸背稍呈四角形, 中間穹起, 翅鞘為長卵形, 有直溝九條, 常見於朽木間。


Xem tất cả...