Phiên âm : xiǔ mù chóng.
Hán Việt : hủ mộc trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。昆蟲綱鞘翅目朽木蟲科。體暗褐色, 長約五公分, 前胸背稍呈四角形, 中間穹起, 翅鞘為長卵形, 有直溝九條, 常見於朽木間。