VN520


              

朽壞

Phiên âm : xiǔ huài.

Hán Việt : hủ hoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腐朽損壞。例這棟木屋因受白蟻侵蝕, 內部已朽壞, 急需改建。
腐朽損壞。如:「這棟木屋因受白蟻侵蝕, 內部已朽壞, 急需改建。」


Xem tất cả...