Phiên âm : xiǔ huài.
Hán Việt : hủ hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腐朽損壞。例這棟木屋因受白蟻侵蝕, 內部已朽壞, 急需改建。腐朽損壞。如:「這棟木屋因受白蟻侵蝕, 內部已朽壞, 急需改建。」