VN520


              

朽敗

Phiên âm : xiǔ bài.

Hán Việt : hủ bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腐朽敗壞。漢.王充《論衡.論死》:「今人死手臂朽敗, 不能復持刃。」


Xem tất cả...