Phiên âm : xiǔ bài.
Hán Việt : hủ bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腐朽敗壞。漢.王充《論衡.論死》:「今人死手臂朽敗, 不能復持刃。」